Có 2 kết quả:
仿眞 fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ • 仿真 fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
mô phỏng lại
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mô phỏng lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to emulate
(2) to simulate
(3) emulation
(4) simulation
(2) to simulate
(3) emulation
(4) simulation
Bình luận 0