Có 2 kết quả:

仿眞 fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ仿真 fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

mô phỏng lại

Bình luận 0

fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mô phỏng lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to emulate
(2) to simulate
(3) emulation
(4) simulation

Bình luận 0